|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình sinh
| [bình sinh] | | | in one's lifetime | | | Bình sinh, Hồ Chủ tịch là ngÆ°á»i rất giản dị | | All through his lifetime, President Ho Chi Minh remained a very simple man | | | Sức bình sinh | | One's bodily strength | | | Anh ta dồn hết sức bình sinh má»›i nhấc nổi quả tạ | | He had to use all his strength to lift the weight |
danh từ (dùng là m phần phụ trong câu) Lifetime sức bình sinh all one's strength phải đem hết sức bình sinh mới nhấc nổi quả tạ he had to use all his strength to lift the weight
|
|
|
|